Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tay trên"
thống trị
sự thống trị
tay roi
thuận tay
quyền lực
cầm quyền
lãnh đạo
cai trị
điều khiển
chỉ huy
kiểm soát
thống lĩnh
độc quyền
thống soái
chủ động
thế thượng phong
ưu thế
sự chiếm ưu thế
sự dẫn đầu
sự kiểm soát