Từ đồng nghĩa với "tay trên"

thống trị sự thống trị tay roi thuận tay
quyền lực cầm quyền lãnh đạo cai trị
điều khiển chỉ huy kiểm soát thống lĩnh
độc quyền thống soái chủ động thế thượng phong
ưu thế sự chiếm ưu thế sự dẫn đầu sự kiểm soát