Từ đồng nghĩa với "tay trắng"

tay không rảnh tay trắng tay không có gì
không vốn không của cải trắng vốn không tài sản
không đồng không tiền không của không có tài sản
không có vốn liếng không có của cải trắng tay mà làm nên tay trắng mà làm nên
không có gì trong tay trắng tay vẫn hoàn trắng tay không có gì trong túi không có gì để mất