Từ đồng nghĩa với "tay đôi"

tay hòm chìa khoá cả hai tay cả hai đôi bên
hai bên đối tác cặp đôi song phương
hợp tác đối thoại thỏa thuận giao ước
kí kết đàm phán liên minh cùng nhau
cùng một lúc song hành cùng phía