Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tay đẫy"
tay nải
lòng bàn tay
tầm tay
full tay
tay xách
tay cầm
tay nắm
tay đeo
tay mang
tay ôm
tay bưng
tay xách nách
tay vác
tay dắt
tay kéo
tay bám
tay giữ
tay nâng
tay đỡ
tay hỗ trợ
tay trợ giúp