Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tdrưng"
TP
tr
CN
thành phố
trang
trước Công nguyên
Hồ Chí Minh
tỉnh
quận
huyện
khu vực
địa phương
đơn vị hành chính
địa danh
tên gọi
bản đồ
sách
báo
tài liệu
thông tin