Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"te"
cái nhủi
cái vợt
cái lưới
cái rổ
cái vợt bắt cá
cái chao
cái sàng
cái thuyền
cái gàu
cái xô
cái bẫy
cái vợt tôm
cái vợt cá
cái đan
cái chén
cái bát
cái thau
cái khay
cái giỏ
cái thùng