Từ đồng nghĩa với "te te"

gáy kêu hót cục tác
cục cạc gà gáy gà kêu kêu to
kêu liên hồi kêu vang kêu lớn kêu ầm
kêu rộn kêu rả rích kêu rối kêu chói
kêu thảm thiết kêu rộn ràng kêu nhộn nhịp kêu ồn ào
kêu dồn dập