Từ đồng nghĩa với "te ï"

cái te cái vợt cái lưới cái rổ
cái sàng cái vợt cá cái nơm cái bẫy
cái thuyền cái gàu cái xô cái chậu
cái bát cái thúng cái giỏ cái bồ
cái mâm cái khay cái bát đĩa cái rổ cá