Từ đồng nghĩa với "telex"

điện báo mạng điện báo điện tín tin nhắn điện báo
hệ thống điện báo dịch vụ điện báo điện thoại gửi điện
truyền tin truyền thông thông tin liên lạc kênh liên lạc
mạng lưới thông tin điện thoại cố định điện thoại di động truyền thông điện tử
giao tiếp từ xa hệ thống thông tin công nghệ thông tin dịch vụ viễn thông