Từ đồng nghĩa với "tem tép"

tem tem bưu chính dấu hiệu bưu phí
khuôn mẫu khuôn đúc dập nổi
nhãn mác tem nhãn tem bảo hành
tem chống giả tem thuế tem vận chuyển tem dán
tem ghi tem xác nhận tem kiểm định tem lưu niệm
tem quảng cáo