Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tem tép"
tem
tem bưu chính
dấu hiệu
bưu phí
khuôn mẫu
khuôn
đúc
dập nổi
nhãn
mác
tem nhãn
tem bảo hành
tem chống giả
tem thuế
tem vận chuyển
tem dán
tem ghi
tem xác nhận
tem kiểm định
tem lưu niệm
tem quảng cáo