Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tenge"
tiền tệ
đơn vị tiền tệ
đồng tiền
tiền
mệnh giá
đơn vị
tiền mặt
tài chính
giá trị
đồng
tiền Kazakhstan
tiền tệ quốc gia
đơn vị tài chính
đơn vị tiền
tiền tệ địa phương
đồng tiền Kazakhstan
tỷ giá
thị trường tiền tệ
giao dịch tiền tệ
hệ thống tiền tệ