Từ đồng nghĩa với "tennít"

quần vợt tennis thể thao trận đấu
sân quần vợt vợt bóng đối kháng
giải đấu người chơi kỹ thuật chiến thuật
điểm số cú đánh phát bóng bóng nảy
sân chơi đối thủ vận động viên giải trí