Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tennít"
quần vợt
tennis
thể thao
trận đấu
sân quần vợt
vợt
bóng
đối kháng
giải đấu
người chơi
kỹ thuật
chiến thuật
điểm số
cú đánh
phát bóng
bóng nảy
sân chơi
đối thủ
vận động viên
giải trí