Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"teo"
co lại
nhỏ lại
bé lại
héo
khô
suy giảm
giảm
teo tóp
xẹp
hạ
mỏng đi
bớt
suy yếu
lùi
giảm sút
nhỏ đi
hạ thấp
bớt đi
giảm thiểu
xẹp xuống