Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ter"
ter
ba
thứ ba
bis
lần thứ ba
số 3
nhà số 3
nhà số 8 ter
lặp lại
lặp lại lần thứ ba
số thứ tự
số nhà
số thứ ba
đếm ba
ba lần
ba phần
ba mươi
ba trăm
ba ngàn
ba chục