| kiểm tra | thử nghiệm | thẩm định | đánh giá |
| khảo sát | thí nghiệm | bài kiểm tra | bài thi |
| kiểm nghiệm | thử thách | đo lường | phân tích |
| thực nghiệm | đánh giá năng lực | kiểm tra năng lực | thử sức |
| thử nghiệm lâm sàng | kiểm tra sức khỏe | đánh giá tâm lý | thử nghiệm khoa học |