Từ đồng nghĩa với "thành bại"

thành công thất bại thành công hay thất bại thắng lợi
thua cuộc đạt được không may mắn thành tựu
sự thất bại thành công lớn thành công nhỏ thành công vượt bậc
thất bại cay đắng thành công mỹ mãn thất bại ê chề thành công rực rỡ
thành công đáng kể thất bại đáng tiếc thành công tạm thời thất bại tạm thời