Từ đồng nghĩa với "thành kiến"

định kiến thiên kiến định kiến ​​trước xác định trước
chủ nghĩa sô vanh phân biệt đối xử phân biệt giới tính phân biệt chủng tộc
cố chấp tiền lệ định hình định hướng
không công bằng thiên lệch bất công định kiến xã hội
định kiến văn hóa định kiến chủng tộc định kiến giới tính định kiến tâm lý
định kiến nghề nghiệp