người trưởng thành | người lớn | trưởng thành | người đã trưởng thành |
chín muồi | chín chắn | người trưởng thành hoàn toàn | lớn lên |
người có đủ tuổi | người có trách nhiệm | người có quyền lợi | người có nghĩa vụ |
người trưởng thành về mặt pháp lý | người có khả năng tự lập | người có khả năng quyết định | người có thể tự chịu trách nhiệm |
người đã đủ tuổi | người đã trưởng thành về tâm lý | người đã trưởng thành về xã hội | người đã hoàn thiện |