Từ đồng nghĩa với "thành phần"

thành viên bộ phận yếu tố nguyên tố
phần chi tiết phân tử khía cạnh
vật chất vật liệu thành phần hóa học phần tử
mảnh nguyên tố hóa học đơn chất thành phần giai cấp
cán bộ tập hợp nhóm đối tượng