Từ đồng nghĩa với "thào lao"

lẩm bẩm thì thầm rì rầm ầm ầm
nói nhảm nói huyên thuyên nói luyên thuyên nói vớ vẩn
nói bậy nói tầm phào nói lăng nhăng nói xàm
nói dối nói lảm nhảm nói lộn xộn nói lấp lửng
nói mơ hồ nói không rõ ràng nói lấp lửng nói tào lao
nói bâng quơ