Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thái"
thái
cắt
xắt
bổ
mỏng
lát
sợi
miếng
phân
chia
đoạn
khúc
cắt nhỏ
cắt lát
cắt mỏng
cắt thành miếng
cắt khoai
cắt thành sợi
cắt thành khúc
cắt thành đoạn
người Thái Lan
người Thái
Tiếng Thái-lan
tiếng Thái Lan
tiếng Thái