Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thánh tha thánh thót"
thánh thót
thánh tha
thánh thả
thanh thoát
nhẹ nhàng
du dương
mềm mại
uyển chuyển
nhẹ nhàng
thanh khiết
trong trẻo
vui tươi
hòa nhã
dễ chịu
thú vị
tươi mát
thú vị
thanh bình
thanh tao
thanh nhã