Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tháo gỡ"
giải quyết
gỡ bỏ
tháo bỏ
giải phóng
khắc phục
xóa bỏ
giải tỏa
làm rõ
làm nhẹ
giảm bớt
giải tán
xóa sạch
làm mất
dẹp bỏ
trừ khử
hủy bỏ
bỏ qua
làm sạch
giải quyết vấn đề
giải quyết khó khăn