Từ đồng nghĩa với "tháo gỡ"

giải quyết gỡ bỏ tháo bỏ giải phóng
khắc phục xóa bỏ giải tỏa làm rõ
làm nhẹ giảm bớt giải tán xóa sạch
làm mất dẹp bỏ trừ khử hủy bỏ
bỏ qua làm sạch giải quyết vấn đề giải quyết khó khăn