Từ đồng nghĩa với "thâm thuý"

sâu sắc sâu thẳm suy tư tinh tế
khôn ngoan thâm trầm suy ngẫm thâm thúy
thâm sâu suy diễn tinh vi khéo léo
thâm hiểm sắc sảo thấu đáo tinh thông
thấu hiểu thâm thúy suy xét suy luận