Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thân hành"
thân thể
cơ thể
mình
mình mẩy
hình hài
người
con người
thể xác
nhục thể
hình dạng
vật thể
khối
xác
thây
xác chết
thi thể
bản thân
tự thân
tự mình
trực tiếp