Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thân phận"
thân phận
địa vị
tình trạng
hoàn cảnh
cảnh tình
tình cảnh
vị trí
trạng thái
số phận
nghiệp
định mệnh
cảnh ngộ
địa vị xã hội
thế sự
cuộc đời
số mệnh
tình thế
cảnh đời
thân phận xã hội
cảnh trạng