Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thây ma"
thây ma
xác sống
zombie
người đi bộ
linh hồn zombi
tinh thần thây ma
xác chết
hồn ma
ma quái
hồn phách
người chết
hồn xác
ma
bóng ma
hồn ma quái
người sống lại
hồn ma lang thang
hồn ma lạc
hồn ma không siêu thoát
hồn ma không yên