thử nghiệm | cuộc thí nghiệm | cuộc thử nghiệm | thực nghiệm |
sự thí nghiệm | khảo nghiệm | kiểm tra | nghiên cứu |
thăm dò | điều tra | sự thử | thí |
thí nghiệm khoa học | thí nghiệm lâm sàng | thí nghiệm thực địa | thí nghiệm mô phỏng |
thí nghiệm so sánh | thí nghiệm điều kiện | thí nghiệm kiểm chứng | thí nghiệm ứng dụng |