Từ đồng nghĩa với "thí sinh"

thí sinh người dự thi ứng viên người tham gia
người nộp đơn đối thủ cạnh tranh ứng cử viên người dự tuyển
người thi người đăng ký thí sinh dự thi người kiểm tra
người tham gia thi người được đề cử người ứng tuyển người dự kì thi
người tham gia tuyển sinh người thi tuyển người dự tuyển sinh người tham gia kì thi