Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thòng"
thòng lọng
dây thòng lọng
buộc thòng lọng
buộc
bẫy
dây ràng buộc
thả
buông
treo
đung đưa
thòng ra
thòi ra
thả xuống
rơi
để rơi
thả lỏng
dây buộc
dây treo
dây thả
dây kéo