Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thót"
co lại
thu nhỏ
siết lại
thắt lại
gọn lại
hẹp lại
chật lại
nén lại
ép lại
bóp lại
rút lại
tích tụ
tóm lại
gói lại
kín lại
khép lại
bó lại
dồn lại
tụ lại
hợp lại