Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thông qua"
qua
chấp thuận
đồng ý
phê duyệt
thông qua
cho phép
công nhận
xác nhận
đề xuất
thực hiện
trình bày
trung gian
nhờ vào
dựa vào
kiểm nghiệm
thảo luận
xem xét
thực tiễn
hợp tác
giải quyết