Từ đồng nghĩa với "thù địch"

kẻ thù địch thủ kẻ đối địch kẻ chống đối
kẻ phản bội kẻ thù địch kẻ thù ghét kẻ thù truyền kiếp
kẻ thù không đội trời chung kẻ thù chính kẻ thù tiềm ẩn kẻ thù ngầm
kẻ thù của nhân dân kẻ thù của chế độ kẻ thù của đất nước kẻ thù của chính quyền
kẻ thù của lý tưởng kẻ thù của sự tiến bộ kẻ thù của hòa bình kẻ thù của công lý