Từ đồng nghĩa với "thúi"

thối thối rữa mục rữa sự thối rữa
hư hỏng phân hủy sự mục nát tàn lụi
nấm mốc làm cho mục nát mọt xác hư hại
bị mục bị thối bị hư bị phân hủy
bị nấm mốc bị tàn lụi mục nát hỏng