Từ đồng nghĩa với "thương hải tang điền"

thương mại thương nhân thương hiệu thương thảo
thương lượng thương vụ thương tích thương tổn
thương xót thương cảm thương yêu thương nhớ
thương hại thương tâm thương tật thương mại hóa
thương mại quốc tế thương mại điện tử thương mại nội địa thương mại xuất nhập khẩu