Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thưởng lãm"
ngắm nhìn
thưởng thức
chiêm ngưỡng
xem
khám phá
tận hưởng
đánh giá
trải nghiệm
ngắm
thưởng ngoạn
thưởng thức vẻ đẹp
m chiêm bái
thăm
đi tham quan
ngắm cảnh
tìm hiểu
khám phá vẻ đẹp
đi dạo
thưởng thức nghệ thuật
thưởng thức văn hóa