Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thưởng ngoạn"
chiêm ngưỡng
ngắm
lặng ngắm
trầm ngâm
ngâm thơ
thưởng thức
xem
nhìn
khám phá
tận hưởng
đắm chìm
mê mẩn
say mê
thưởng lãm
ngắm nhìn
thưởng thức cảnh
đi dạo
tìm hiểu
trải nghiệm
thưởng ngoạn thiên nhiên
thưởng ngoạn nghệ thuật