Từ đồng nghĩa với "thượng thọ"

tuổi thọ sự sống lâu sự trường thọ sống lâu
tuổi thọ người thời gian tồn tại lễ thượng thọ ngày thượng thọ
mừng thọ kỷ niệm thọ thọ thọ yểu
thọ mạng sống lâu trăm tuổi sống lâu như rùa sống lâu như cá
sống lâu như cây sống lâu như đá sống lâu như gỗ sống lâu như ngọc