Từ đồng nghĩa với "thư giãn"

nghỉ ngơi thư thái thư giãn giải trí
thả lỏng thong thả thư dãn thư giãn tâm hồn
xả stress giảm căng thẳng tận hưởng vui vẻ
thư giãn tinh thần đi dạo ngắm cảnh chơi đùa
tĩnh tâm hòa mình thư giãn cơ thể thư giãn đầu óc