Từ đồng nghĩa với "thảy"

thảy ném quăng ném xuống
đổ vứt bỏ thả
trút đổ xuống rơi
đẩy thả xuống thảy xuống tất cả
toàn bộ mỗi tất cả mọi toàn thể
hết thảy