Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thảy"
thảy
ném
quăng
ném xuống
đổ
vứt
bỏ
thả
trút
đổ xuống
rơi
xô
đẩy
thả xuống
thảy xuống
tất cả
toàn bộ
mỗi
tất cả mọi
toàn thể
hết thảy