Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thấm"
thấm qua
thâm nhập
ngâm
truyền
nhỏ giọt
thấm nhuần
thấm đẫm
thấm ướt
thấm sâu
thấm vào
thấm dần
thấm mát
thấm màu
thấm đậm
thấm tướt
thấm thía
thấm thía
thấm táp
thấm táp
thấm lặng