Từ đồng nghĩa với "thấm"

thấm qua thâm nhập ngâm truyền
nhỏ giọt thấm nhuần thấm đẫm thấm ướt
thấm sâu thấm vào thấm dần thấm mát
thấm màu thấm đậm thấm tướt thấm thía
thấm thía thấm táp thấm táp thấm lặng