Từ đồng nghĩa với "thấm thía"

hiểu cũng hiểu thấu hiểu thấm nhuần
nhận thức cảm nhận suy ngẫm ngẫm nghĩ
tâm đắc thấu đáo thấm sâu đi vào lòng
chạm đến gợi nhớ đọng lại tác động
ảnh hưởng cảm thông đồng cảm nhận ra