Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thấm thía"
hiểu
cũng hiểu
thấu hiểu
thấm nhuần
nhận thức
cảm nhận
suy ngẫm
ngẫm nghĩ
tâm đắc
thấu đáo
thấm sâu
đi vào lòng
chạm đến
gợi nhớ
đọng lại
tác động
ảnh hưởng
cảm thông
đồng cảm
nhận ra