Từ đồng nghĩa với "thấp thỏm"

lo âu âu lo lo lắng bồn chồn
căng thẳng khắc khoải băn khoăn sợ hãi
e ngại thấp thỏm chờ mong nôn nóng trăn trở
đứng ngồi không yên không yên lòng lo sợ ngập ngừng
mất ngủ đau đáu tâm tư nghi ngại