Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thấp thoáng"
đang xuất hiện
đang đến gần
đang nổi lên
sắp xảy ra
thoáng hiện
lấp ló
mờ mờ
nhấp nhô
lẩn khuất
hiện ra
xuất hiện
lấp lánh
mơ hồ
chập chờn
lấp lánh
vàng vọt
mờ nhạt
huyền ảo
lướt qua
thoáng qua