Từ đồng nghĩa với "thất đức"

vô đạo đức không đứng đắn không đúng đắn đáng khinh bỉ
không phù hợp không chuyên nghiệp bẩn thỉu sai trái
phi đạo đức không công bằng tham nhũng gian lận
làm ăn bẩn thỉu bất hợp pháp không đoan chính không liêm chính
không trung thực đê tiện không có nhân cách không có đạo đức