Từ đồng nghĩa với "thất thố"

sai lầm thất bại không đúng thất bát
hỏng bị hỏng đánh hỏng bị trượt
đánh trượt không thành công lỡ quên
không nhớ thất hẹn với không đủ bỏ dở
bỏ bê mất dần yếu dần phá vỡ
trật