Từ đồng nghĩa với "thấy"

nhìn thấy trông thấy nhìn xem
quan sát chứng kiến nhận ra phát hiện
hiểu xem xét kiểm tra đọc
ngó tìm hiểu coi xem lại
cho là hiểu rõ nhận diện nhìn ngắm
đánh giá