Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thần thánh hoá"
thần thánh
tôn sùng
tôn vinh
tôn thờ
thần hóa
thần thánh hóa
ngưỡng mộ
kính trọng
kính sợ
tôn quý
vĩ đại hóa
làm cao
làm thần thánh
làm vĩ đại
đề cao
nâng tầm
trân trọng
ca ngợi
tôn trọng
thần thánh hóa lãnh tụ