Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thầy đồ"
thầy đồ
giáo viên
nhà giáo
giảng viên
gia sư
người thầy
cố vấn
giáo chức
người hướng dẫn
cán bộ giảng dạy
nhà giáo dục
giá sư
huấn luyện viên
thạc sĩ
hiệu trưởng
nhà sư phạm
người giám sát
phu tử
học giả
trợ lý