Từ đồng nghĩa với "thẩm định"

giám định sự giám định đánh giá đánh giá giá trị
thẩm tra kiểm định xác minh định giá
đánh giá chất lượng thẩm xét phân tích đánh giá hiệu quả
đánh giá tác phẩm đánh giá chuyên môn thẩm định giá thẩm định chất lượng
thẩm định hiệu quả thẩm định tài sản thẩm định dự án thẩm định rủi ro